--

oái oăm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oái oăm

+  

  • Awkward
    • Cảnh ngộ oái ăm
      An awkward situation, a pretty pass, a fix
  • Crotchety, whimsical
    • Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ
      to be very whimsical and cry for one thing after another
Lượt xem: 558